Thông tin nhân vật - Bấm vào Item để có thể xem chi tiết lịch sử món đồ
Tên nhân vật: Tier1
Cấp độ: 39
EXP:
0,59% (9447749)
SP: 7816
Điểm tiềm năng: 0
Sức mạnh: 58
Trí tuệ: 172
Máu: 2430
Năng lượng: 5463
Nghề nghiệp: < Thương nhân >
Biệt hiệu: < Chưa có biệt hiệu >
Cấp độ nghề: 1
Bang Hội: < Chưa có hội >
+0

Chủng loại đồ: Khiên
Cấp: Cấp 5

Thủ vật lý: 18.2 (0%)
Thủ phép thuật: 29.2 (0%)
Độ bền: 60 (0%)
Tỉ lệ chặn: 10 (0%)
Gia tăng vật lý: 7.8 (0%)
Gia tăng phép thuật: 13.1 (0%)


Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt

+0

Chủng loại đồ: Giáp Vải
Cấp: Cấp 5
Vị trí: Mũ

Thủ vật lý: 18.1 (0%)
Thủ phép thuật: 38.7 (0%)
Độ bền: 54 (0%)
Tỉ lệ đỡ: 16 (0%)
Gia tăng vật lý: 6.7 (0%)
Gia tăng phép thuật: 14.3 (0%)

Bất diệt 3 lần
Trí tuệ 3 tăng thêm
MP 30 Tăng thêm
HP 50 Tăng thêm

Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
+0

Chủng loại đồ: Giáp Vải
Cấp: Cấp 5
Vị trí: Vai

Thủ vật lý: 12 (0%)
Thủ phép thuật: 25.6 (0%)
Độ bền: 52 (0%)
Tỉ lệ đỡ: 12 (0%)
Gia tăng vật lý: 5 (0%)
Gia tăng phép thuật: 10.7 (0%)

Trí tuệ 3 tăng thêm
Sức mạnh 60 tăng thêm

Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt

+0

Chủng loại đồ: Giáp Vải
Cấp: Cấp 5
Vị trí: Ngực

Thủ vật lý: 22.5 (0%)
Thủ phép thuật: 48 (0%)
Độ bền: 53 (0%)
Tỉ lệ đỡ: 20 (0%)
Gia tăng vật lý: 8.5 (0%)
Gia tăng phép thuật: 18.2 (0%)

Sức mạnh 3 tăng thêm
Bất diệt 4 lần
MP 150 Tăng thêm
HP 100 Tăng thêm
Trí tuệ 3 tăng thêm
Tỉ lệ đỡ 10% Tăng thêm

Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
+0

Chủng loại đồ: Giáp Vải
Cấp: Cấp 5
Vị trí: Tay

Thủ vật lý: 12.2 (0%)
Thủ phép thuật: 26 (0%)
Độ bền: 53 (0%)
Tỉ lệ đỡ: 11 (0%)
Gia tăng vật lý: 4.8 (0%)
Gia tăng phép thuật: 10.3 (0%)

Bất diệt 3 lần
May mắn 3 lần
Trí tuệ 4 tăng thêm

Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt

+0

Chủng loại đồ: Giáp Vải
Cấp: Cấp 5
Vị trí: Quần

Thủ vật lý: 20 (0%)
Thủ phép thuật: 42.7 (0%)
Độ bền: 54 (0%)
Tỉ lệ đỡ: 17 (0%)
Gia tăng vật lý: 7.3 (0%)
Gia tăng phép thuật: 15.5 (0%)

HP 20 Tăng thêm
Trí tuệ 4 tăng thêm

Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
+5

Chủng loại đồ: Giáp Vải
Cấp: Cấp 1
Vị trí: Giày

Thủ vật lý: 2.5 (0%)
Thủ phép thuật: 5.6 (0%)
Độ bền: 39 (0%)
Tỉ lệ đỡ: 4 (0%)
Gia tăng vật lý: 3 (0%)
Gia tăng phép thuật: 6.5 (0%)

Độ bền 80% Tăng thêm
Tỉ lệ đỡ 20% Tăng thêm
Sức mạnh 3 tăng thêm
Trí tuệ 3 tăng thêm

Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt

+0

Chủng loại đồ: Khuyên Tai
Cấp: Cấp 5

Hấp thụ vật lý: 8.3 (0%)
Hấp thụ phép thuật: 8.3 (0%)


Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
+0

Chủng loại đồ: Vòng Cổ
Cấp: Cấp 5

Hấp thụ vật lý: 9.4 (0%)
Hấp thụ phép thuật: 9.4 (0%)

Trí tuệ 2 tăng thêm
Yểm bùa Giờ 3% Giảm đi
Đóng băng,tê cóng 20% Giảm đi

Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt

+5

Chủng loại đồ: Nhẫn
Cấp: Cấp 1

Hấp thụ vật lý: 1.4 (0%)
Hấp thụ phép thuật: 1.4 (0%)

Trí tuệ 3 tăng thêm
Sức mạnh 3 tăng thêm
Nhiễm điện Giờ 5% Giảm đi
Đóng băng,tê cóng 5% Giảm đi
Nhiễm độc 5% Giảm đi
Yểm bùa Giờ 5% Giảm đi
Thiêu đốt Giờ 5% Giảm đi

Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
+5

Chủng loại đồ: Nhẫn
Cấp: Cấp 1

Hấp thụ vật lý: 1.4 (0%)
Hấp thụ phép thuật: 1.4 (0%)

Trí tuệ 3 tăng thêm
Sức mạnh 3 tăng thêm
Nhiễm điện Giờ 5% Giảm đi
Đóng băng,tê cóng 5% Giảm đi
Nhiễm độc 5% Giảm đi
Yểm bùa Giờ 5% Giảm đi
Thiêu đốt Giờ 5% Giảm đi

Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt



+